Thông số kỹ thuật Điện thoại Vivo V11
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.41" |
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D |
Camera sau | |
Độ phân giải | 12 MP và 5 MP (2 camera) |
Quay phim | Quay phim FullHD [email protected] |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Camera trước | |
Độ phân giải | 25 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân |
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 512 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 112 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | A2DP, LE, v4.2 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhựa + mặt lưng nhựa ốp kính cường lực |
Kích thước | Dài 157.9 mm - Ngang 75 mm - Dày 7.9 mm |
Trọng lượng | 156 g |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 3400 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt |
Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng Mặt kính 2.5D |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV |